Chỉ số TDS là gì? Hiểu lầm tai hại về chỉ số TDS của nước

TDS là gì? Chỉ số TDS trong nguồn nước phản ánh điều gì? Bài viết  dựa trên nội dung chia sẻ của chuyên gia 15 năm kinh nghiệm trong ngành nước này sẽ giải thích TDS đúng bản chất, lật mở các hiểu lầm phổ biến và chỉ ra dải TDS tối ưu để dùng hằng ngày.

TDS là gì? Vì sao nhiều người hiểu lầm

TDS (Total Dissolved Solids) là tổng hàm lượng chất rắn hòa tan trong nước, hiển thị bằng mg/L hoặc ppm. Vì dễ đo bằng “bút TDS”, chỉ số này thường bị lạm dụng để phán đoán nước sạch hay bẩn.

TDS cũng là con số tổng hợp phản ánh lượng ion, khoáng và một số chất hòa tan trong nước. Đồng hồ/bút TDS chỉ hiển thị con số tổng, chứ không cho biết từng thành phần là gì, có lợi hay có hại. Chính vì quá dễ đo, nhiều người – đặc biệt trong bán hàng – đã biến TDS thành “thước đo duy nhất”, rồi kết luận càng thấp càng tốt. Đây là một ngộ nhận nguy hiểm.

Thực tế, TDS chỉ là một trong rất nhiều chỉ tiêu của quy chuẩn nước uống. Việc cắm bút TDS vào cốc nước, rồi tuyên bố “TDS cao = không uống được” là sai phương pháp. TDS cao có thể do khoáng chất tự nhiên (như canxi, magie) – vốn có lợi cho sức khỏe – chứ không phải luôn do tạp chất xấu.

Quy chuẩn Bộ Y tế và giới hạn TDS

Theo quy chuẩn nước ăn uống 2018 của Bộ Y tế, TDS tối đa là 1.000 ppm. Nước máy được bán cho hộ dân phải đáp ứng quy chuẩn này. Điều đó có nghĩa: nước máy đạt chuẩn vẫn an toàn để uống ngay cả khi TDS không “thấp chạm đáy”.

TDS phổ biến của các nguồn nước máy tại Việt Nam

  • Nguồn nước mặt (sông, hồ): thường <100 ppm. Ví dụ: nhiều điểm ở TP.HCM dao động khoảng 44–54 ppm; tại Hà Nội với nguồn sông Đà, sông Đuống thường ~80–95 ppm.
  • Nguồn nước ngầm (giếng khoan công nghiệp xử lý): thường >100 ppm, phổ biến ~150–250 ppm, cá biệt có thể cao hơn.

Cùng là “nước máy”, nhưng do nguồn đầu vào khác nhau nên TDS khác nhau. Và như vậy, TDS cao không đồng nghĩa nước kém chất lượng.

Máy lọc RO và “trò chơi con số”: vì sao TDS sau lọc luôn thấp?

RO là công nghệ khử khoáng, nên màng RO loại bỏ phần lớn ion hòa tan, làm TDS sau lọc rất thấp (thường <10 ppm). Đây là cơ sở để nhiều nơi “đi diễn” đo TDS: trước lọc 150–250; sau RO <10; rồi kết luận: “thấy chưa, càng thấp càng sạch”. Cách làm này là lập luận sai, vì:

  • TDS chỉ phản ánh tổng lượng, không chứng minh được thành phần có hại đã bị loại bỏ.
  • Nước mất sạch khoáng không đồng nghĩa “tốt hơn” cho sức khỏe hằng ngày.

TDS bao nhiêu là “tối ưu” để uống hằng ngày?

Nội dung chia sẻ tổng hợp các khuyến nghị thường được viện dẫn như sau:

Nguồn khuyến nghị Ngưỡng TDS Gợi ý/Ý nghĩa
WHO < 300 ppm Nước uống nên có khoáng; không khuyến khích TDS quá cao.
EPA (Hoa Kỳ) 50–300 ppm Dải TDS được coi là tối ưu để sử dụng hằng ngày.
Hiệp hội Cà phê 125–175 ppm Dải TDS cho hương vị cà phê ngon hơn khi pha chế.
Tổng hợp chuyên gia ~100–150 ppm Ngưỡng TDS “đẹp” cân bằng giữa sạch & khoáng tự nhiên.

Kết luận thực dụng: Không có cơ sở nói “TDS phải <50 ppm mới tốt”. Ngược lại, 50–300 ppm là dải phù hợp; khoảng ~100–150 ppm rất lý tưởng cho sinh hoạt thường ngày.

Những hiểu lầm tai hại xoay quanh TDS

Hiểu lầm 1: “TDS càng thấp càng tốt”

Sai. TDS thấp quá (<50 ppm) thường đồng nghĩa nghèo khoáng. Các khuyến nghị trích dẫn ở trên đều cho rằng nước uống cần một lượng khoáng tự nhiên hợp lý.

Hiểu lầm 2: “TDS cao = nước bẩn, độc hại”

Không đúng. TDS cao có thể phản ánh khoáng tự nhiên từ nước ngầm. Muốn đánh giá an toàn, phải xem đủ bộ chỉ tiêu, không thể chỉ dựa vào TDS.

Hiểu lầm 3: “Đo TDS là kiểm tra chất lượng nước”

Đo TDS chỉ là tham chiếu nhanh; muốn kết luận “đạt chuẩn” cần xét nghiệm theo Quy chuẩn 2018 với nhiều chỉ tiêu (vi sinh, kim loại nặng, hóa học…).

Dùng TDS đúng cách: 6 gợi ý thực tế

  1. Hiểu bản chất: TDS = tổng hòa tan; không phân biệt lợi/hại.
  2. So sánh “trước–sau” có điều kiện: giảm TDS sau lọc là bình thường với RO; với công nghệ giữ khoáng, TDS có thể giữ nguyên.
  3. Đừng coi TDS là “chuẩn duy nhất”: hãy đối chiếu đầy đủ với quy chuẩn nước uống.
  4. Chọn nước/giải pháp theo nguồn: nước mặt thường TDS thấp (<100 ppm); nước ngầm cao hơn (150–250 ppm).
  5. Mục tiêu dùng hằng ngày: nhắm tới 50–300 ppm, lý tưởng khoảng ~100–150 ppm.
  6. Đừng bị “màn trình diễn bút TDS” đánh lừa: con số thấp không tự động bảo chứng cho an toàn & lợi ích sức khỏe.

TDS & trải nghiệm hằng ngày

Với TDS thấp mà vẫn đủ khoáng (khoảng 100–150 ppm), nước thường có vị dễ chịu và hợp để pha chế đồ uống. Ngược lại, TDS quá cao (do nước cứng) có thể gây bất tiện trong sinh hoạt (bám cặn thiết bị), dù không đồng nghĩa “không an toàn” khi TDS vẫn nằm trong ngưỡng quy chuẩn.

Khi nào cần can thiệp công nghệ?

  • Nguồn nước mặt, TDS thấp: thường không cần khử khoáng; nên ưu tiên công nghệ giữ khoáng tự nhiên.
  • Nguồn nước ngầm, TDS cao: cân nhắc giải pháp hạ TDS về vùng tối ưu (ví dụ cấu hình lai để cân bằng khoáng).
  • Luôn nhớ: mục tiêu không phải “kéo số về 0”, mà là đạt chuẩn & giữ khoáng ở ngưỡng có lợi.

Kết luận

TDS không phải “thước đo thông minh” để phán nước sạch–bẩn. Nó chỉ là một con số tổng hợp, cần được đọc đúng ngữ cảnh và đặt trong hệ quy chiếu đầy đủ của quy chuẩn nước uống. Dựa trên nội dung chia sẻ, dải 50–300 ppm là phù hợp để sử dụng hằng ngày; khoảng ~100–150 ppm đem lại trải nghiệm cân bằng giữa sạch và khoáng tự nhiên. Vì vậy, đừng để các “màn trình diễn bút TDS” đánh lừa bạn: thấp nhất không phải lúc nào cũng tốt nhất.